Có 2 kết quả:
这类 zhè lèi ㄓㄜˋ ㄌㄟˋ • 這類 zhè lèi ㄓㄜˋ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
this kind (of)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
this kind (of)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0